• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:49, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">di'kleərənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di'kleərənt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(pháp lý) người khai=====
    =====(pháp lý) người khai=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====người khai=====
    +
    =====người khai=====
    -
     
    +
    =====người nhận thầu=====
    =====người nhận thầu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====người khai hải quan=====
    =====người khai hải quan=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A person who makes a legal declaration. [F d‚clarant part.of d‚clarer (as DECLARE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'kleərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người khai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người khai
    người nhận thầu

    Kinh tế

    người khai hải quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X