-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´sɔ:sərə</font>'''/==========/'''<font color="red">´sɔ:sərə</font>'''/=====- {{/'sɔ:sərə/}}==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (giống cái .sorceress)======Danh từ (giống cái .sorceress)===Dòng 7: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 18: Dòng 17: =====Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]==========Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]05:41, ngày 10 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ