-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====làm bão hòa ôxi=====+ =====làm bão hòa ôxi=====- =====làm bão hòa oxy=====+ =====làm bão hòa oxy==========thêm oxy==========thêm oxy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ôxi hóa==========ôxi hóa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxygenate oxygenate] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[aerate]] , [[oxygenize]]- =====Supply,treat, or mix with oxygen; oxidize.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Charge(blood) with oxygen by respiration.=====+ - + - =====Oxygenation n.[Foxyg‚ner (as OXYGEN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ