• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có sừng=====
    =====Có sừng=====
    ::[[horned]] [[cattle]]
    ::[[horned]] [[cattle]]
    ::vật nuôi có sừng
    ::vật nuôi có sừng
    - 
    =====Có hai đầu nhọn cong như sừng=====
    =====Có hai đầu nhọn cong như sừng=====
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====có sừng=====
    =====có sừng=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Having a horn.=====
     
    - 
    -
    =====Horned owl an owl, Bubo virginianus, withhornlike feathers over the ears. horned toad 1 an Americanlizard, Phrynosoma cornutum, covered with spiny scales.=====
     
    - 
    -
    =====AnySE Asian toad of the family Pelobatidae, with horn-shapedextensions over the eyes.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horned horned] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hɔ:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sừng
    horned cattle
    vật nuôi có sừng
    Có hai đầu nhọn cong như sừng
    (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có sừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X