-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/==========/'''<font color="red">hɔ:nd</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có sừng==========Có sừng=====::[[horned]] [[cattle]]::[[horned]] [[cattle]]::vật nuôi có sừng::vật nuôi có sừng- =====Có hai đầu nhọn cong như sừng==========Có hai đầu nhọn cong như sừng=====- =====(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng==========(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========có sừng==========có sừng=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Having a horn.=====- - =====Horned owl an owl, Bubo virginianus, withhornlike feathers over the ears. horned toad 1 an Americanlizard, Phrynosoma cornutum, covered with spiny scales.=====- - =====AnySE Asian toad of the family Pelobatidae, with horn-shapedextensions over the eyes.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horned horned] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ