• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====không gian xung quanh=====
    +
    =====(hình học ) không gian xung quanh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====môi trường xung quanh=====
    =====môi trường xung quanh=====

    06:04, ngày 24 tháng 2 năm 2009

    /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Oxford

    Adj.
    Surrounding. [F ambiant or L ambiens -entis pres. part.of ambire go round]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X