• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Người có nghị lực=====
    =====Người có nghị lực=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Sl.=====
     
    -
    =====An active, enterprising, or unscrupulous individual.2 a prostitute.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[call girl]] , [[cheater]] , [[fast talker]] , [[floozy]] , [[grifter]] , [[hooker]] , [[rip-off artist]] , [[scam artist]] , [[streetwalker]] , [[swindler]] , [[whore]] , [[dynamo]] , [[peeler]] , [[prostitute]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hustler hustler] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´hʌslə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
    Người có nghị lực

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X