-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'næləsis</font>'''/=====- ==Thông dụng==- ===Danh từ, số nhiều .analyses===- - =====Sự phân tích=====- - =====(vật lý), (hoá học) phép phân tích=====- ::[[qualitative]] [[analysis]]- ::phép phân tích định tính- ::[[quantitative]] [[analysis]]- ::phép phân tích định lượng- - =====(toán học) giải tích=====- ::[[in]] [[the]] [[last]] [[analysis]]- ::phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng- ::[[under]] [[analysis]]- ::được đem phân tích- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Xây dựng===- =====phép tính toán=====- - =====sự hạch toán=====- === Kỹ thuật chung ===- =====giải thích=====- ::[[advanced]] [[statistical]] [[analysis]] [[program]] (ASTAP)- ::chương trình giải thích thống kê nâng cao- ::ASTAP ([[advanced]]statistical [[analysis]] [[program]])- ::chương trình giải thích thống kê cải tiến- ::[[vector]] [[analysis]]- ::giải thích vectơ- - =====giải tích=====- ::[[algebraic]] [[analysis]]- ::giải tích đại số- ::[[combinatorial]] [[analysis]]- ::giải tích tổ hợp- ::[[combinatory]] [[analysis]]- ::giải tích tổ hợp- ::[[convex]] [[analysis]]- ::giải tích lồi- ::[[function]] [[analysis]]- ::giải tích hàm- ::[[functional]] [[analysis]]- ::giải tích hàm- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::giải tích điều hòa- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::giải tích Fourier- ::[[ill]] [[determinate]] [[analysis]]- ::giải tích vô định- ::[[indeterminate]] [[analysis]]- ::giải tích vô định- ::[[infinitesimal]] [[analysis]]- ::giải tích vô cùng bé- ::[[mathematical]] [[analysis]]- ::giải tích toán học- ::[[nodal]] [[analysis]]- ::giải tích các nút- ::[[numerical]] [[analysis]]- ::giải tích số- ::[[tensor]] [[analysis]]- ::giải tích ten xơ- ::[[tensor]] [[analysis]]- ::giải tích tensơ- ::[[tensor]] [[analysis]]- ::giải tích tenxơ- ::[[vector]] [[analysis]]- ::giải tích vectơ- ::[[vector]] [[analysis]]- ::giải tích véctơ- =====phân tích=====- - ''Giải thích VN'': Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.- ::[[accident]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[activation]] [[analysis]]- ::sự phân tích hoạt hóa- ::[[activation]] [[analysis]]- ::sự phân tích kích hoạt- ::[[activity]] [[analysis]]- ::phân tích hoạt động- ::[[affinity]] [[analysis]]- ::phân tích mối quan hệ- ::[[aggregate]] [[analysis]]- ::sự phân tích cốt liệu- ::[[alternative]] [[analysis]]- ::sự phân tích luân phiên- ::[[amplitude]] [[analysis]]- ::sự phân tích biên độ- ::[[analysis]] [[by]] [[physical]] [[model]]- ::phân tích theo mô hình vật lý- ::[[analysis]] [[filter]]- ::bộ lọc phân tích- ::[[analysis]] [[graphics]]- ::đồ họa phân tích- ::[[analysis]] [[information]]- ::phân tích thông tin- ::[[analysis]] [[method]]- ::phương pháp phân tích- ::[[analysis]] [[of]] [[covariance]]- ::phân tích hiệp phương sai- ::[[analysis]] [[of]] [[estimate]] [[fulfillment]]- ::sự phân tích thực hiện dự toán- ::[[analysis]] [[of]] [[prices]]- ::sự phân tích giá cả- ::[[analysis]] [[of]] [[regression]]- ::phân tích hồi quy- ::[[analysis]] [[of]] [[variance]]- ::phân tích phương sai- ::[[analysis]] [[of]] [[variance]]- ::phân tích sự biến đổi- ::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]- ::sự phân tích các nguồn dự trữ nước- ::[[analysis]] [[programme]]- ::chương trình phân tích- ::[[analysis]] [[routine]]- ::chương trình phân tích- ::[[analysis]] [[routine]]- ::thủ tục phân tích- ::[[Analysis]], [[Grain]] [[size]]- ::phân tích cỡ hạt- ::[[angular]] [[correlation]] [[analysis]]- ::phân tích tương quan góc- ::APAR ([[authorized]]program [[analysis]] [[report]])- ::báo cáo phân tích chương trình được quyền- ::[[arbitration]] [[analysis]]- ::phân tích trọng tài- ::[[architectural]] [[analysis]]- ::sự phân tích kiến trúc- ::[[ash]] [[analysis]]- ::sự phân tích tro- ::ASTAP ([[advanced]]statistical [[analysis]] [[program]])- ::chương trình phân tích thống kê nâng cao- ::[[authorized]] [[program]] [[analysis]] [[report]] (APAR)- ::báo cáo phân tích chương trình được phép- ::[[Automatic]] [[Trouble]] [[Analysis]] (ATA)- ::phân tích sự cố tự động- ::[[backward]] [[analysis]]- ::sự phân tích ngược- ::[[backward]] [[error]] [[analysis]]- ::phép phân tích lỗi ngược- ::[[benefit]] [[cost]] [[analysis]]- ::phân tích vốn lãi- ::[[beta]] [[particle]] [[absorption]] [[analysis]]- ::sự phân tích hấp thụ hạt beta- ::BICARSA (billing, [[inventory]] [[control]], [[accounts]] [[receivable]], [[sales]] [[analysis]])- ::phân tích hàng bán- ::[[billing]], [[accounts]] [[receivable]], [[sales]] [[analysis]] (BARSA)- ::phân tích hàng bán- ::[[biochemical]] [[analysis]]- ::phân tích sinh hóa- ::[[blow]] [[pipe]] [[analysis]]- ::phân tích bằng ống thổi- ::[[bottleneck]] [[analysis]]- ::sự phân tích cổ chai- ::[[bottleneck]] [[analysis]]- ::sự phân tích tắc nghẽn- ::[[boundary]] [[value]] [[analysis]]- ::sự phân tích giá trị biên- ::[[bulk]] [[analysis]]- ::phân tích gộp- ::[[bunch]] [[map]] [[analysis]]- ::phân tích biểu đồ chùm- ::[[calorimetric]] [[analysis]]- ::phân tích so màu- ::[[capillary]] [[analysis]]- ::phân tích mao dẫn- ::[[casual]] [[analysis]]- ::sự phân tích nguyên nhân- ::[[channel]] [[analysis]]- ::sự phân tích kênh- ::[[channel]] [[sharing]] [[analysis]]- ::sự phân tích phân chia đường- ::[[check]] [[analysis]]- ::phân tích kiểm nghiệm- ::[[check]] [[analysis]]- ::phân tích kiểm tra- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::phân tích hóa học- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::phép phân tích hóa học- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::sự phân tích hóa học- ::[[circuit]] [[analysis]]- ::phân tích mạch- ::[[circuit]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạch- ::[[cluster]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhóm- ::CNP ([[communication]]statistical [[network]] [[analysis]] [[procedure]])- ::thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông- ::[[coal]] [[analysis]]- ::sự phân tích than- ::[[color]] [[analysis]]- ::sự phân tích màu- ::[[colour]] [[analysis]]- ::sự phân tích màu- ::[[combination]] [[analysis]]- ::phân tích tổ hợp- ::[[combinational]] [[analysis]]- ::phân tích tổ hợp- ::[[combustion]] [[analysis]]- ::phân tích đốt cháy- ::[[combustion]] [[analysis]]- ::việc phân tích sự cháy- ::[[command]] [[analysis]] [[programme]]- ::chương trình phân tích mệnh lệch- ::[[component]] [[analysis]]- ::phân tích nhân tố- ::[[computer]] [[analysis]]- ::sự phân tích máy tính- ::Computer-Aided [[Analysis]] [[Techniques]] (CAAT)- ::các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính- ::Computer-Aided [[Circuit]] [[Analysis]] (CACA)- ::phân tích mạch nhờ máy tính- ::[[confluence]] [[analysis]]- ::phân tích hợp lưu- ::[[constructional]] [[analysis]]- ::sự phân tích kết cấu- ::[[content]] [[analysis]]- ::phân tích nội dung- ::[[content]] [[analysis]]- ::sự phân tích nội dung- ::[[contextual]] [[analysis]]- ::phân tích ngữ cảnh- ::[[continuous]] [[analysis]]- ::phân tích liên tục- ::[[core]] [[analysis]]- ::phân tích mẫu lõi- ::[[core]] [[analysis]]- ::sự phân tích lõi khoan- ::[[core]] [[analysis]]- ::sự phân tích mẫu lõi- ::[[correlation]] [[analysis]]- ::phân tích tương quan- ::[[correlation]] [[analysis]]- ::sự phân tích tương quan- ::[[cost]] [[benefit]] [[analysis]]- ::phân tích vốn lãi- ::[[course]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiến trình- ::[[critical]] [[path]] [[analysis]]- ::sự phân tích đường găng- ::[[critical]] [[path]] [[analysis]]- ::sự phân tích đường tới hạn- ::[[crude]] [[oil]] [[analysis]]- ::phương pháp phân tích dầu thô- ::[[crude]] [[oil]] [[analysis]]- ::sự phân tích dầu thô- ::[[data]] [[analysis]]- ::phân tích dữ liệu- ::[[Data]] [[Analysis]] [[Station]] (DAS)- ::trạm phân tích dữ liệu- ::[[Data]] [[Collection]] [[and]] [[Analysis]] [[System]] (DCAS)- ::hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu- ::[[data]] [[flow]] [[analysis]]- ::phân tích luồng dữ liệu- ::[[defect]] [[analysis]]- ::phân tích sai sót- ::[[demand]] [[analysis]]- ::phân tích nhu cầu- ::[[demand]] [[analysis]]- ::phân tích thứ nguyên- ::[[differential]] [[thermal]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt sai- ::[[differential]] [[thermal]] [[analysis]] (DTA)- ::sự phân tích nhiệt vi sai- ::[[Digital]] [[Image]] [[Analysis]] (DIANA)- ::phân tích hình ảnh số- ::[[dimensional]] [[analysis]]- ::phân tích thứ nguyên- ::[[discriminatory]] [[analysis]]- ::phân tích phân biệt- ::[[domain]] [[analysis]]- ::phân tích miền- ::DTA ([[differential]]thermal [[analysis]])- ::sự phân tích nhiệt vi sai- ::[[dynamic]] [[analysis]]- ::phân tích động- ::[[dynamic]] [[analysis]]- ::phân tích động học- ::[[dynamic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động- ::[[dynamic]] [[mechanical]] [[analysis]]- ::phân tích cơ động lực- ::[[dynamic]] [[response]] [[analysis]]- ::phân tích đáp ứng động- ::[[Earth]] [[Resources]] [[Data]] [[Analysis]] [[System]] (ERDAS)- ::hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất- ::[[economic]] [[analysis]]- ::phân tích kinh tế- ::[[economic]] [[analysis]] [[within]] [[organization]]- ::phân tích kinh tế nội bộ- ::[[Economic]] [[Competitive]] [[Opportunity]] (analysis) (ECO)- ::cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích)- ::EDA ([[error]]data [[analysis]])- ::sự phân tích dữ liệu lỗi- ::[[electro-analysis]]- ::phân tích điện- ::[[Electromagnetic]] [[Analysis]] (EMA)- ::phân tích điện từ- ::[[electron]] [[spectroscopy]] [[for]] [[chemical]] [[analysis]] (ESCA)- ::phổ học electron cho phân tích hóa học- ::[[elementary]] [[analysis]]- ::phân tích sơ bộ- ::[[elementary]] [[analysis]]- ::sự phân tích sơ bộ- ::[[elementary-analysis]]- ::phân tích nguyên tố- ::[[emission]] [[spectral]] [[analysis]]- ::phân tích phổ phát xạ- ::[[end]] [[point]] [[analysis]]- ::phân tích kết quả cuối cùng- ::[[Environmental]] [[Analysis]] [[and]] [[Remote]] [[Sensing]] (EARS)- ::phân tích môi trường và cảm nhận từ xa- ::[[environmental]] [[impact]] [[analysis]]- ::phân tích tác động môi trường- ::[[error]] [[analysis]]- ::phân tích độ sai- ::[[error]] [[analysis]]- ::phân tích lỗi- ::[[error]] [[analysis]]- ::phân tích sai số- ::[[error]] [[analysis]]- ::sự phân tích lỗi- ::[[error]] [[analysis]]- ::sự phân tích sai số- ::[[error]] [[analysis]] [[routine]]- ::thủ tục phân tích lỗi- ::[[error]] [[data]] [[analysis]] (EDA)- ::sự phân tích dữ liệu lỗi- ::[[error]] [[recording]] [[analysis]] [[procedure]]- ::thủ tục phân tích ghi lỗi- ::[[error]] [[volume]] [[analysis]] (EVA)- ::sự phân tích dung lượng lỗi- ::ESCA ([[electron]]spectroscopy [[for]] [[chemical]] [[analysis]])- ::phổ học electron trong phân tích hóa học- ::EVA ([[error]]volume [[analysis]])- ::sự phân tích dung lượng lỗi- ::[[exhaust]] [[gas]] [[analysis]] [[system]]- ::hệ thống phân tích khí thải- ::[[experimental]] [[analysis]]- ::sự phân tích thực nghiệm- ::[[Expert]] [[Analysis]] [[System]] Interface/Interface [[Management]] [[Package]] (EASI/IMP)- ::Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện- ::[[Expert]] [[Analysis]] [[System]] Interface/Picture [[Analysis]], [[Correction]] [[and]] [[Enhancement]] (EASI/PACE)- ::Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh- ::[[factor]] [[analysis]]- ::phân tích hệ số- ::[[factor]] [[analysis]]- ::phân tích nhân tố- ::[[failure]] [[analysis]]- ::phân tích sự cố- ::[[failure]] [[analysis]]- ::phân tích sai hỏng- ::[[failure]] [[analysis]]- ::phân tích sự cố- ::[[Failure]] [[Analysis]] [[Program]] (FAP)- ::chương trình phân tích hỏng hóc- ::[[Failure]] [[Analysis]] [[Report]] (FAR)- ::báo cáo phân tích hỏng hóc- ::far-field [[analysis]]- ::phân tích trường xa- ::[[fatigue]] [[analysis]]- ::phân tích mỏi- ::[[fault]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[Fault]] [[Modes]] [[and]] [[Effect]] [[Analysis]] (FMEA)- ::phân tích kiểu và tác động của sự cố- ::[[fault]] [[tree]] [[analysis]]- ::phân tích cây sai hỏng- ::FIAR ([[fault]]isolation [[analysis]] [[routine]])- ::thủ tục phân tích cô lập sai hỏng- ::[[field]] [[analysis]]- ::sự phân tích trường- ::[[field]] [[analysis]] [[standard]] [[patterns]]- ::các mẫu chuẩn phân tích trường- ::[[filter]] [[paper]] [[analysis]]- ::phân tích nhỏ giọt- ::[[fine]] [[analysis]]- ::sự phân tích kỹ lưỡng- ::[[fine]] [[analysis]]- ::sự phân tích tinh- ::[[fine]] [[analysis]] [[of]] [[the]] [[spectrum]]- ::phân tích tinh vi phổ- ::float-and-sink [[analysis]]- ::sự phân tích tuyển khoáng- ::[[flood]] [[analysis]]- ::phân tích lũ- ::[[flow]] [[analysis]]- ::phân tích dòng- ::[[flow]] [[analysis]]- ::phân tích dòng chảy- ::[[flow]] [[analysis]]- ::phân tích luồng- ::[[flow]] [[analysis]]- ::sự phân tích dòng- ::[[flow]] [[analysis]]- ::sự phân tích luồng- ::[[flue]] [[gas]] [[analysis]]- ::sự phân tích khí ống khói- ::[[fluorescence]] [[analysis]]- ::phân tích huỳnh quang- ::[[forward]] [[analysis]]- ::phân tích hướng tới- ::[[fourier]] [[analysis]]- ::phân tích điều hòa- ::[[Fourier]] [[analysis]]- ::phân tích Fourier- ::[[fourier]] [[analysis]]- ::sự phân tích fourier- ::[[Fourier]] [[Analysis]] [[tool]]- ::công cụ phân tích Fourier- ::[[frequency]] [[analysis]]- ::phân tích tần số- ::[[frequency]] [[analysis]]- ::sự phân tích tần số- ::[[frequency]] [[response]] [[analysis]]- ::phân tích đáp ứng tần số- ::[[functional]] [[analysis]]- ::phân tích chức năng- ::[[functional]] [[analysis]]- ::sự phân tích chức năng- ::[[Functional]] [[Compatibility]] [[Analysis]] (FCA)- ::phân tích tính tương thích chức năng- ::[[gamma]] [[ray]] [[absorption]] [[analysis]]- ::phân tích hấp thụ gama- ::[[gas]] [[analysis]]- ::phân tích khí- ::[[gas]] [[analysis]]- ::sự phân tích khí- ::[[gas]] [[analysis]] [[instrument]]- ::dụng cụ phân tích khí- ::[[gas]] [[analysis]] [[instrument]]- ::máy phân tích khí- ::[[geologic]] [[analysis]]- ::phân tích địa chất- ::[[Geological]] [[Analysis]] [[Aid]] [[Package]] (CCRS) (GAAP(LANDSAT))- ::Gói trợ giúp phân tích địa chất (CCRS)- ::[[glass]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy tinh- ::[[gradation]] [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[grade]] [[analysis]]- ::phân tích nhóm hạt- ::[[grading]] [[analysis]]- ::phân tích độ hạt- ::[[grading]] [[analysis]]- ::phân tích thành phần hạt- ::[[grain]] [[size]] [[analysis]]- ::phân tích cỡ hạt- ::[[grain]] [[size]] [[analysis]]- ::phân tích theo cỡ hạt- ::grain-size [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[granulometric]] [[analysis]]- ::phân tích theo độ hạt- ::[[granulometric]] [[analysis]]- ::sự phân tích độ hạt- ::[[granulometric]] [[analysis]] [[of]] [[sand]]- ::phân tích cát theo cỡ hạt- ::[[granulometry]] [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[granulometry]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhóm hạt- ::[[graphical]] [[analysis]]- ::phân tích đồ thị- ::[[grapho]] - [[analysis]]- ::viết tâm thần phân tích- ::[[gravimetric]] [[analysis]]- ::phân tích trọng lực- ::[[gravimetric]] [[analysis]]- ::phân tích trọng lượng- ::[[gravity]] [[analysis]]- ::phân tích trọng lượng- ::[[group]] [[analysis]]- ::phân tích tập hợp- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::phân tích điều hòa- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::phân tích ra sóng- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::phân tích sóng hài- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::sự phân tích điều hòa- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::sự phân tích hài hòa- ::high-frequency [[network]] [[analysis]]- ::phân tích mạng cao tần- ::[[Hospital]] [[Activity]] [[Analysis]]- ::phân tích hoạt động bệnh viện- ::[[hydraulic]] [[analysis]]- ::phân tích thủy lực- ::[[hydraulic]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy lực- ::[[hydrodynamic]] [[analysis]]- ::phân tích thủy động lực- ::[[hydrologic]] [[analysis]]- ::phân tích thủy văn- ::[[hydrological]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy văn- ::IDL ([[interactive]]data [[analysis]] [[language]])- ::ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác- ::[[image]] [[analysis]]- ::phân tích ảnh- ::[[image]] [[analysis]]- ::sự phân tích ảnh- ::[[Image]] [[Analysis]] [[Processor]] (IAP)- ::bộ xử lý phân tích ảnh- ::[[Image]] [[Analysis]] [[System]] (IAS)- ::hệ thống phân tích hình ảnh- ::[[Image]] [[Analysis]] [[Systems]] [[and]] [[Artificial]] [[Intelligence]] (IASAI)- ::hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo- ::[[Image]] [[Data]] [[Analysis]] [[System]] (HoseiUni, Japan) (i-DAS)- ::Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)- ::[[information]] [[analysis]]- ::phân tích thông tin- ::[[information]] [[analysis]]- ::sự phân tích thông tin- ::[[information]] [[analysis]] [[centre]]- ::trung tâm phân tích thông tin- ::[[Integrated]] [[PLanning]] [[and]] [[Analysis]] (IPLAN)- ::quy hoạch và phân tích kết hợp- ::[[interactive]] [[data]] [[analysis]] [[language]] (IDL)- ::ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác- ::[[interface]] [[analysis]]- ::phân tích giao diện- ::[[interference]] [[analysis]] [[programme]]- ::chương trình phân tích nhiễu- ::[[Internet]] [[Performance]] [[Measurement]] [[and]] [[Analysis]] (IPMA)- ::đo và phân tích hiệu năng Internet- ::[[isotopic]] [[analysis]]- ::sự phân tích đồng vị- ::[[job]] [[analysis]]- ::phân tích công tác- ::[[job]] [[analysis]]- ::phân tích công việc- ::[[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích công việc- ::[[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích làm việc- ::KADS ([[knowledge]]analysis [[and]] [[design]] [[system]])- ::hệ thống phân tích và thiết kế tri thức- ::[[kinematic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động học- ::[[kinetics]] [[analysis]]- ::phân tích động- ::[[knowledge]] [[analysis]] [[and]] [[design]] [[system]] (KADS)- ::hệ thống phân tích và thiết kế tri thức- ::[[laboratory]] [[analysis]]- ::mẫu thử phân tích- ::[[land]] [[use]] [[analysis]]- ::sự phân tích sử dụng đất- ::LANDSAT [[Image]] [[Data]] [[Quality]] [[Analysis]] (LIDQA)- ::Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT- ::[[limit]] [[analysis]]- ::sự phân tích giới hạn- ::[[line]] [[by]] [[line]] [[analysis]]- ::sự phân tích từng dòng- ::[[Line]] [[Quality]] [[Analysis]] (LQA)- ::phân tích chất lượng đường dây- ::[[linear]] [[system]] [[analysis]]- ::phép phân tích hệ thống tuyến tính- ::[[load]] [[analysis]]- ::sự phân tích phụ tải- ::[[logic]] [[analysis]]- ::sự phân tích logic- ::[[logic]] [[state]] [[analysis]]- ::sự phân tích trạng thái logic- ::[[logic]] [[timing]] [[analysis]]- ::sự phân tích định thời logic- ::[[Long]] [[Route]] [[Analysis]] [[Program]] (LRAP)- ::chương trình phân tích tuyến dài- ::[[macroscopic]] [[analysis]]- ::phân tích vĩ mô- ::[[magnetic]] [[analysis]]- ::phân tích từ tính- ::[[maintenance]] [[analysis]] [[procedure]]- ::thủ tục phân tích bảo trì- ::[[Maintenance]] [[Analysis]] [[Procedure]] (MAP)- ::thủ tục phân tích bảo dưỡng- ::MAP ([[maintenance]]analysis [[procedure]])- ::thủ tục phân tích bảo trì- ::MAP ([[mathematical]]analysis [[without]] [[programming]])- ::phân tích toán học không lập trình- ::[[market]] [[analysis]]- ::sự phân tích thị trường- ::Markov [[analysis]]- ::phân tích Markov- ::[[mass]] [[analysis]]- ::phân tích khối phổ- ::[[mass]] [[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ khối lượng- ::[[mass]] [[spectrogaphic]] [[analysis]]- ::phân tích dùng khối phổ ký- ::[[mathematical]] [[analysis]]- ::phân tích toán học- ::[[mathematical]] [[analysis]] [[without]] [[programming]] (MAP)- ::phân tích toán học không lập trình- ::[[mechanical]] [[analysis]]- ::phân tích cơ học- ::[[mechanical]] [[analysis]]- ::phân tích thành phần hạt- ::[[mechanical]] [[analysis]]- ::sự dùng máy phân tích- ::[[mechanical]] [[analysis]]- ::sự phân tích cơ học- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::phân tích bằng sàng- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::phân tích mạch vòng- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::phân tích mắt lưới- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::phân tích qua sàng- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::[[methods]] [[analysis]]- ::phân tích hệ thống- ::[[microscopic]] [[analysis]]- ::phân tích vĩ mô- ::[[modal]] [[analysis]]- ::phân tích phương thức- ::[[mode]] [[analysis]]- ::phân tích trên mô hình- ::[[model]] [[analysis]]- ::phân tích theo mô hình- ::[[morphological]] [[analysis]]- ::phân tích hình thái- ::[[mud]] [[analysis]] [[log]]- ::log phân tích bùn- ::multi-spectral [[analysis]]- ::sự phân tích đa dải- ::multi-spectral [[analysis]]- ::sự phân tích nhiễu dải- ::[[Multidimensional]] [[Analysis]] (MDA)- ::phân tích (không gian) đa chiều- ::[[multivariate]] [[analysis]]- ::phân tích nhiều chiều- ::near-field [[analysis]]- ::sự phân tích trường gần- ::NETPARS ([[network]]performance [[analysis]] [[and]] [[reporting]] [[system]])- ::hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng- ::[[network]] [[analysis]]- ::phân tích mạng- ::[[network]] [[analysis]]- ::phân tích mạng (điện)- ::[[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng- ::[[network]] [[load]] [[analysis]]- ::sự phân tích tải mạng- ::[[network]] [[performance]] [[analysis]] [[and]] [[reporting]] [[system]] (NETPARS)- ::hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng- ::[[neutron]] [[activation]] [[analysis]]- ::phân tích kích hoạt (bằng) nơtron- ::[[nodal]] [[analysis]]- ::phân tích điểm nút mạch- ::node-voltage [[analysis]]- ::phân tích điện áp nút- ::[[number]] [[analysis]]- ::sự phân tích số- ::[[numeric]] [[analysis]]- ::phân tích bằng số- ::[[numeric]] [[analysis]]- ::phân tích số- ::[[numerical]] [[analysis]]- ::sự phân tích số- ::[[Object]] [[Oriented]] [[Analysis]] [[and]] [[Design]] (OOAD)- ::phân tích và thiết kế định hướng đối tượng- ::object-oriented [[analysis]] (OOA)- ::phân tích hướng đối tượng- ::object-oriented [[analysis]] [[and]] [[design]] (OOAD)- ::phân tích và thiết kế hướng đối tượng- ::[[oil]] [[analysis]]- ::sự phân tích dầu- ::[[online]] [[analysis]]- ::phân tích trực tuyến- ::OOA (object-oriented [[analysis]])- ::phân tích hướng đối tượng- ::OOAD (object-oriented [[analysis]] [[and]] [[design]])- ::phân tích và thiết kế hướng đối tượng- ::[[operation]] [[analysis]]- ::phân tích hoạt động- ::[[operation]] [[analysis]]- ::phân tích vận hành- ::[[operation]] [[analysis]] [[chart]]- ::biểu đồ phân tích hoạt động- ::[[operations]] [[analysis]]- ::phân tích hoạt động- ::[[optical]] [[method]] [[of]] [[stress]] [[analysis]]- ::phương pháp quang phân tích ứng suất- ::[[optical]] [[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích quang phổ- ::[[organic]] [[analysis]]- ::phân tích chất hữu cơ- ::[[organic]] [[analysis]]- ::phân tích hữu cơ- ::[[parametric]] [[analysis]]- ::sự phân tích tham số- ::[[particle]] [[size]] [[analysis]]- ::phân tích cỡ hạt- ::particle-size [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[pattern]] [[analysis]]- ::sự phân tích mẫu- ::[[performance]] [[analysis]]- ::sự phân tích hiệu suất- ::phase-plane [[analysis]]- ::phép phân tích kế hoạch pha- ::photo-elastic [[analysis]]- ::sự phân tích đàn hồi- ::[[photoactivation]] [[analysis]]- ::phân tích quang hoạt- ::[[photoelastic]] [[analysis]]- ::phân tích quang đàn hồi- ::[[plastic]] [[analysis]]- ::phân tích dẻo- ::[[plastic]] [[analysis]]- ::sự phân tích dẻo- ::[[pluvial]] [[analysis]]- ::phân tích mưa- ::[[pollen]] [[analysis]]- ::phân tích phấn hoa- ::[[precipitation]] [[analysis]]- ::phân tích lắng kết tủa- ::[[prediction]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiên liệu- ::[[price]] [[analysis]]- ::sự phân tích giá- ::[[principal]] [[component]] [[analysis]]- ::phân tích thành phần chính- ::[[problem]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[problem]] [[analysis]]- ::sự phân tích vấn đề- ::[[procedure]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủ tục- ::[[process]] [[analysis]]- ::sự phân tích động tác- ::[[process]] [[analysis]]- ::sự phân tích tác động- ::[[program]] [[analysis]]- ::phân tích chương trình- ::[[program]] [[analysis]]- ::sự phân tích chương trình- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::phân tích gần đúng- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::phân tích nguyên tố- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::sự phân tích gần đúng- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhanh- ::pulse-train [[analysis]]- ::sự phân tích chuỗi xung- ::[[qualitative]] [[analysis]]- ::phân tích định tính- ::[[qualitative]] [[analysis]]- ::sự phân tích định tính- ::[[Quality]] [[Program]] [[Analysis]] (QPA)- ::phân tích chương trình chất lượng- ::[[quantitative]] [[analysis]]- ::phân tích định lượng- ::[[quantitative]] [[analysis]]- ::sự phân tích định lượng- ::[[quantitive]] [[analysis]]- ::sự phân tích định lượng- ::[[quantity]] [[analysis]]- ::phân tích định lượng- ::[[Radar]] [[Analysis]] [[and]] [[Visualization]] [[Environment]] (RAVEN)- ::Môi trường hiện hình và phân tích của Radar- ::[[rainfall]] [[analysis]]- ::sự phân tích mưa rào- ::[[random]] [[interference]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên- ::[[rapid]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhanh (bước đầu)- ::[[rapid]] [[analysis]] [[method]]- ::phương pháp phân tích nhanh- ::[[rational]] [[analysis]]- ::phân tích hợp lý- ::[[recursive]] [[analysis]]- ::phân tích đệ quy- ::[[regression]] [[analysis]]- ::phân tích hồi quy- ::[[regression]] [[analysis]]- ::phân tích thoái hóa- ::[[regression]] [[analysis]]- ::sự phân tích hồi quy- ::[[regression]] [[analysis]] [[tool]]- ::công cụ phân tích hồi quy- ::[[Remote]] [[Analysis]] [[Station]] (RAS)- ::trạm phân tích từ xa- ::[[requirements]] [[analysis]]- ::phân tích yêu cầu- ::[[risk]] [[analysis]]- ::sự phân tích rủi ro- ::[[river]] [[operation]] [[analysis]]- ::phân tích khai lợi sông- ::[[rough]] [[analysis]]- ::phương pháp phân tích thô- ::SA ([[structured]]analysis)- ::phân tích có cấu trúc- ::SA ([[Structured]]Analysis)- ::phân tích theo cấu trúc- ::SAD ([[systems]]analysis [[definition]])- ::định nghĩa phân tích hệ thống- ::[[sampling]] [[analysis]] [[tool]]- ::công cụ phân tích mẫu- ::SAS ([[statistical]]analysis [[system]])- ::hệ thống phân tích thống kê- ::[[scalar]] [[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng vô hướng- ::[[Scanning]] [[Electron]] [[Microscopy]] [[with]] [[Polarization]] [[Analysis]] (SEMPA)- ::kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính- ::[[scene]] [[analysis]]- ::sự phân tích cảnh- ::[[scene]] [[analysis]]- ::sự phân tích kịch bản- ::[[screen]] [[analysis]]- ::phân tích bằng sàng- ::[[screen]] [[analysis]]- ::sự phan tích bằng rây- ::[[screen]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::phân tích sa lắng- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::phân tích trầm tích học- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::sự phân tích lắng đọng- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::sự phân tích trầm tích- ::[[seepage]] [[analysis]]- ::sự phân tích thấm- ::[[seismic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động đất- ::[[semantic]] [[analysis]]- ::phân tích ngữ nghĩa- ::[[semantic]] [[analysis]]- ::sự phân tích ngữ nghĩa- ::[[semiquantitative]] [[analysis]]- ::phân tích bán định lượng- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::phân tích độ nhạy- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::phân tích sự nhạy cảm- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::phép phân tích tính nhạy- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhạy- ::[[sequential]] [[analysis]]- ::phân tích chuỗi- ::[[sequential]] [[analysis]]- ::phân tích liên tiếp- ::[[sequential]] [[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ tuần tự- ::[[settlement]] [[analysis]]- ::sự phân tích độ lún- ::[[sewage]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước thải- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::phân tích bằng sàng- ::[[Sieve]] [[Analysis]]- ::phân tích qua sàng- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng rây- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích qua rây- ::[[sieve]] [[analysis]] [[curve]]- ::đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng- ::[[sieve]] [[analysis]] [[method]]- ::phương pháp sàng (phân tích)- ::[[signal]] [[analysis]]- ::sự phân tích tín hiệu- ::[[simultaneous]] [[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ song song- ::[[skills]] [[analysis]]- ::phân tích kỹ năng- ::[[soil]] [[analysis]]- ::phân tích đất- ::[[soil]] [[analysis]]- ::sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)- ::[[soil]] [[mechanic]] [[analysis]]- ::phân tích cơ học đất- ::[[Space]] [[Physics]] [[Analysis]] [[Network]] (SPAN)- ::mạng phân tích vật lý học vũ trụ- ::[[spatial]] [[analysis]]- ::phân tích không gian- ::[[spectral]] [[analysis]]- ::phân tích phổ- ::[[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ- ::[[spectrographic]] [[analysis]]- ::phân tích quang phổ- ::[[spectrometric]] [[analysis]]- ::phân tích trắc phổ- ::[[spectrum]] [[analysis]]- ::phân tích phổ- ::[[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ- ::[[spectrum]] [[signature]] [[analysis]]- ::sự phân tích ký hiệu phổ- ::[[speech]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiếng nói- ::[[spot]] [[analysis]]- ::phân tích vết màu- ::[[standardless]] [[analysis]]- ::phân tích không dùng mẫu chuẩn- ::[[standardless]] [[quantitative]] [[analysis]]- ::phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn- ::[[static]] [[analysis]]- ::phân tích tĩnh- ::[[static]] [[response]] [[analysis]]- ::phân tích trả lời tĩnh- ::[[statistic]] (al) [[analysis]]- ::phân tích xác suất- ::[[statistic]] [[analysis]]- ::phân tích thống kê- ::[[statistical]] [[analysis]]- ::phân tích thống kê- ::[[statistical]] [[analysis]]- ::sự phân tích thống kê- ::[[Statistical]] [[Analysis]] [[System]] (SAS)- ::hệ thống phân tích thống kê- ::[[statistical]] [[method]] [[of]] [[analysis]]- ::phương pháp phân tích thống kê- ::[[status]] [[analysis]]- ::sự phân tích tình trạng- ::[[strain]] [[analysis]]- ::phân tích biến dạng- ::[[stress]] [[analysis]]- ::phân tích ứng suất- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích nội lực- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích ứng suất- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)- ::[[structural]] [[analysis]]- ::phân tích cấu trúc- ::[[structural]] [[analysis]]- ::phân tích kết cấu- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu tạo- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu trúc- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích kết cấu- ::[[structural]] [[analysis]] [[software]]- ::phần mềm phân tích cấu trúc- ::[[structure]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu trúc- ::[[structured]] [[analysis]] (SA)- ::phân tích có cấu trúc- ::[[submodel]] [[analysis]]- ::phân tích mô hình con- ::[[symbol]] [[analysis]]- ::sự phân tích ký hiệu- ::[[syntactic]] [[analysis]]- ::phân tích cú pháp- ::[[syntactic]] [[analysis]]- ::sự phân tích cú pháp- ::[[syntax]] [[analysis]]- ::phân tích cú pháp- ::[[syntax]] [[analysis]]- ::sự phân tích cú pháp- ::[[system]] [[analysis]]- ::phân tích hệ thống- ::[[system]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[System]] [[Performance]] [[Analysis]] (SPAN)- ::phân tích hiệu năng hệ thống- ::[[systematic]] [[analysis]]- ::phép phân tích hệ thống- ::[[systems]] [[analysis]]- ::phân tích hệ thống- ::[[systems]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[systems]] [[analysis]] [[definition]] (SAD)- ::định nghĩa phân tích hệ thống- ::TAP ([[trace]]analysis [[program]])- ::chương trình phân tích vết- ::[[task]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệm vụ- ::[[technic]] [[analysis]]- ::phân tích kỹ thuật- ::[[technical]] [[analysis]]- ::sự phân tích kỹ thuật- ::[[technologic]] [[analysis]]- ::phân tích công nghệ- ::[[tectonic]] [[analysis]]- ::phân tích kiến tạo- ::[[theoretical]] [[analysis]]- ::sự phân tích lý thuyết- ::[[thermal]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt- ::[[thermal]] [[gravimetric]] [[analysis]]- ::phân tích nhiệt trọng- ::[[thermo-analysis]]- ::phân tích nhiệt- ::[[thermo-analysis]]- ::phép phân tích nhiệt- ::[[thermodynamic]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt động (lực) học- ::[[thermomechanical]] [[analysis]] (TMA)- ::phân tích nhiệt cơ- ::thought-stream [[analysis]]- ::phân tích luồng tư duy- ::[[time]] [[analysis]]- ::phân tích thời gian- ::[[time]] [[and]] [[frequency]] [[data]] [[analysis]]- ::sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số- ::[[Time]] [[Domain]] [[Analysis]] (TDE)- ::phân tích theo miền thời gian- ::[[time]] [[series]] [[analysis]]- ::phân tích các chuỗi thời gian- ::[[time]] [[series]] [[analysis]]- ::sự phân tích chuỗi thời gian- ::time-series [[analysis]]- ::phân tích chuỗi thời gian- ::[[timing]] [[analysis]]- ::sự phân tích định thời- ::[[trace]] [[analysis]] [[program]] (TAP)- ::chương trình phân tích vết- ::[[Trace]] [[Analysis]] [[Programme]] (TAP)- ::chương trình phân tích dấu vết- ::[[traffic]] [[analysis]]- ::phân tích lưu lượng- ::[[traffic]] [[analysis]]- ::sự phân tích giao thông- ::[[traffic]] [[analysis]] [[detector]]- ::máy dò phân tích lưu lượng- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích chuyển tiếp- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhất thời- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích quá độ- ::[[trip]] [[report]] [[analysis]]- ::sự phân tích báo cáo- ::[[Trouble]] [[Report]] [[Evaluation]] [[and]] [[Analysis]] [[Tool]] (TREAT)- ::công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố- ::true-boiling-point [[analysis]]- ::phân tích điểm sôi- ::[[truss]] [[analysis]]- ::sự phân tích giàn- ::[[ultimate]] [[analysis]]- ::phân tích cuối cùng- ::[[value]] [[analysis]] [[engineering]]- ::kỹ thuật phân tích giá trị- ::[[variance]] [[analysis]]- ::phân tích biên độ- ::[[variance]] [[analysis]]- ::phân tích phương sai- ::[[vector]] [[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng vectơ- ::[[vibration]] [[analysis]]- ::sự phân tích dao động- ::[[volumetric]] [[analysis]]- ::phân tích thể tích- ::[[wastewater]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước thải- ::[[water]] [[analysis]]- ::phân tích nước- ::[[water]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước- ::[[water]] [[level]] [[analysis]]- ::phân tích mực nước- ::[[water]] [[supply]] [[analysis]]- ::phân tích lượng nước cấp- ::[[waveform]] [[analysis]]- ::phân tích dạng sóng- ::weakly-point [[analysis]]- ::sự phân tích điểm yếu- ::[[well]] [[core]] [[analysis]]- ::phân tích mẫu lõi (giếng khoan)- ::[[wet]] [[analysis]]- ::phân tích ướt- ::[[wet]] [[analysis]]- ::sự phân tích ướt- ::what-if [[analysis]]- ::cách phân tích What-If- ::[[wind]] [[analysis]]- ::phân tích gió- ::X-ray [[analysis]]- ::phân tích bằng tia X- ::X-ray [[analysis]]- ::sự phân tích tia X- - =====phép phân tích=====- ::[[backward]] [[error]] [[analysis]]- ::phép phân tích lỗi ngược- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::phép phân tích hóa học- ::[[linear]] [[system]] [[analysis]]- ::phép phân tích hệ thống tuyến tính- ::phase-plane [[analysis]]- ::phép phân tích kế hoạch pha- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::phép phân tích tính nhạy- ::[[systematic]] [[analysis]]- ::phép phân tích hệ thống- ::[[thermo-analysis]]- ::phép phân tích nhiệt- =====sự phân tích=====- ::[[accident]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[activation]] [[analysis]]- ::sự phân tích hoạt hóa- ::[[activation]] [[analysis]]- ::sự phân tích kích hoạt- ::[[aggregate]] [[analysis]]- ::sự phân tích cốt liệu- ::[[alternative]] [[analysis]]- ::sự phân tích luân phiên- ::[[amplitude]] [[analysis]]- ::sự phân tích biên độ- ::[[analysis]] [[of]] [[estimate]] [[fulfillment]]- ::sự phân tích thực hiện dự toán- ::[[analysis]] [[of]] [[prices]]- ::sự phân tích giá cả- ::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]- ::sự phân tích các nguồn dự trữ nước- ::[[architectural]] [[analysis]]- ::sự phân tích kiến trúc- ::[[ash]] [[analysis]]- ::sự phân tích tro- ::[[backward]] [[analysis]]- ::sự phân tích ngược- ::[[beta]] [[particle]] [[absorption]] [[analysis]]- ::sự phân tích hấp thụ hạt beta- ::[[bottleneck]] [[analysis]]- ::sự phân tích cổ chai- ::[[bottleneck]] [[analysis]]- ::sự phân tích tắc nghẽn- ::[[boundary]] [[value]] [[analysis]]- ::sự phân tích giá trị biên- ::[[casual]] [[analysis]]- ::sự phân tích nguyên nhân- ::[[channel]] [[analysis]]- ::sự phân tích kênh- ::[[channel]] [[sharing]] [[analysis]]- ::sự phân tích phân chia đường- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::sự phân tích hóa học- ::[[circuit]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạch- ::[[cluster]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhóm- ::[[coal]] [[analysis]]- ::sự phân tích than- ::[[color]] [[analysis]]- ::sự phân tích màu- ::[[colour]] [[analysis]]- ::sự phân tích màu- ::[[computer]] [[analysis]]- ::sự phân tích máy tính- ::[[constructional]] [[analysis]]- ::sự phân tích kết cấu- ::[[content]] [[analysis]]- ::sự phân tích nội dung- ::[[core]] [[analysis]]- ::sự phân tích lõi khoan- ::[[core]] [[analysis]]- ::sự phân tích mẫu lõi- ::[[correlation]] [[analysis]]- ::sự phân tích tương quan- ::[[course]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiến trình- ::[[critical]] [[path]] [[analysis]]- ::sự phân tích đường găng- ::[[critical]] [[path]] [[analysis]]- ::sự phân tích đường tới hạn- ::[[crude]] [[oil]] [[analysis]]- ::sự phân tích dầu thô- ::[[differential]] [[thermal]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt sai- ::[[differential]] [[thermal]] [[analysis]] (DTA)- ::sự phân tích nhiệt vi sai- ::DTA ([[differential]]thermal [[analysis]])- ::sự phân tích nhiệt vi sai- ::[[dynamic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động- ::EDA ([[error]]data [[analysis]])- ::sự phân tích dữ liệu lỗi- ::[[elementary]] [[analysis]]- ::sự phân tích sơ bộ- ::[[error]] [[analysis]]- ::sự phân tích lỗi- ::[[error]] [[analysis]]- ::sự phân tích sai số- ::[[error]] [[data]] [[analysis]] (EDA)- ::sự phân tích dữ liệu lỗi- ::[[error]] [[volume]] [[analysis]] (EVA)- ::sự phân tích dung lượng lỗi- ::EVA ([[error]]volume [[analysis]])- ::sự phân tích dung lượng lỗi- ::[[experimental]] [[analysis]]- ::sự phân tích thực nghiệm- ::[[fault]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[field]] [[analysis]]- ::sự phân tích trường- ::[[fine]] [[analysis]]- ::sự phân tích kỹ lưỡng- ::[[fine]] [[analysis]]- ::sự phân tích tinh- ::float-and-sink [[analysis]]- ::sự phân tích tuyển khoáng- ::[[flow]] [[analysis]]- ::sự phân tích dòng- ::[[flow]] [[analysis]]- ::sự phân tích luồng- ::[[flue]] [[gas]] [[analysis]]- ::sự phân tích khí ống khói- ::[[fourier]] [[analysis]]- ::sự phân tích fourier- ::[[frequency]] [[analysis]]- ::sự phân tích tần số- ::[[functional]] [[analysis]]- ::sự phân tích chức năng- ::[[gas]] [[analysis]]- ::sự phân tích khí- ::[[glass]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy tinh- ::[[gradation]] [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::grain-size [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[granulometric]] [[analysis]]- ::sự phân tích độ hạt- ::[[granulometry]] [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[granulometry]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhóm hạt- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::sự phân tích điều hòa- ::[[harmonic]] [[analysis]]- ::sự phân tích hài hòa- ::[[hydraulic]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy lực- ::[[hydrological]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủy văn- ::[[image]] [[analysis]]- ::sự phân tích ảnh- ::[[information]] [[analysis]]- ::sự phân tích thông tin- ::[[isotopic]] [[analysis]]- ::sự phân tích đồng vị- ::[[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích công việc- ::[[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích làm việc- ::[[kinematic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động học- ::[[land]] [[use]] [[analysis]]- ::sự phân tích sử dụng đất- ::[[limit]] [[analysis]]- ::sự phân tích giới hạn- ::[[line]] [[by]] [[line]] [[analysis]]- ::sự phân tích từng dòng- ::[[load]] [[analysis]]- ::sự phân tích phụ tải- ::[[logic]] [[analysis]]- ::sự phân tích logic- ::[[logic]] [[state]] [[analysis]]- ::sự phân tích trạng thái logic- ::[[logic]] [[timing]] [[analysis]]- ::sự phân tích định thời logic- ::[[market]] [[analysis]]- ::sự phân tích thị trường- ::[[mass]] [[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ khối lượng- ::[[mechanical]] [[analysis]]- ::sự phân tích cơ học- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::multi-spectral [[analysis]]- ::sự phân tích đa dải- ::multi-spectral [[analysis]]- ::sự phân tích nhiễu dải- ::near-field [[analysis]]- ::sự phân tích trường gần- ::[[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng- ::[[network]] [[load]] [[analysis]]- ::sự phân tích tải mạng- ::[[number]] [[analysis]]- ::sự phân tích số- ::[[numerical]] [[analysis]]- ::sự phân tích số- ::[[oil]] [[analysis]]- ::sự phân tích dầu- ::[[optical]] [[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích quang phổ- ::[[parametric]] [[analysis]]- ::sự phân tích tham số- ::particle-size [[analysis]]- ::sự phân tích cỡ hạt- ::[[pattern]] [[analysis]]- ::sự phân tích mẫu- ::[[performance]] [[analysis]]- ::sự phân tích hiệu suất- ::photo-elastic [[analysis]]- ::sự phân tích đàn hồi- ::[[plastic]] [[analysis]]- ::sự phân tích dẻo- ::[[prediction]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiên liệu- ::[[price]] [[analysis]]- ::sự phân tích giá- ::[[problem]] [[analysis]]- ::sự phân tích sự cố- ::[[problem]] [[analysis]]- ::sự phân tích vấn đề- ::[[procedure]] [[analysis]]- ::sự phân tích thủ tục- ::[[process]] [[analysis]]- ::sự phân tích động tác- ::[[process]] [[analysis]]- ::sự phân tích tác động- ::[[program]] [[analysis]]- ::sự phân tích chương trình- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::sự phân tích gần đúng- ::[[proximate]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhanh- ::pulse-train [[analysis]]- ::sự phân tích chuỗi xung- ::[[qualitative]] [[analysis]]- ::sự phân tích định tính- ::[[quantitative]] [[analysis]]- ::sự phân tích định lượng- ::[[quantitive]] [[analysis]]- ::sự phân tích định lượng- ::[[rainfall]] [[analysis]]- ::sự phân tích mưa rào- ::[[random]] [[interference]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên- ::[[rapid]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhanh (bước đầu)- ::[[regression]] [[analysis]]- ::sự phân tích hồi quy- ::[[risk]] [[analysis]]- ::sự phân tích rủi ro- ::[[scalar]] [[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng vô hướng- ::[[scene]] [[analysis]]- ::sự phân tích cảnh- ::[[scene]] [[analysis]]- ::sự phân tích kịch bản- ::[[screen]] [[analysis]]- ::sự phan tích bằng rây- ::[[screen]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::sự phân tích lắng đọng- ::[[sedimentation]] [[analysis]]- ::sự phân tích trầm tích- ::[[seepage]] [[analysis]]- ::sự phân tích thấm- ::[[seismic]] [[analysis]]- ::sự phân tích động đất- ::[[semantic]] [[analysis]]- ::sự phân tích ngữ nghĩa- ::[[sensitivity]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhạy- ::[[sequential]] [[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ tuần tự- ::[[settlement]] [[analysis]]- ::sự phân tích độ lún- ::[[sewage]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước thải- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng rây- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng sàng- ::[[sieve]] [[analysis]]- ::sự phân tích qua rây- ::[[signal]] [[analysis]]- ::sự phân tích tín hiệu- ::[[simultaneous]] [[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ song song- ::[[soil]] [[analysis]]- ::sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)- ::[[spectral]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ- ::[[spectrum]] [[analysis]]- ::sự phân tích phổ- ::[[spectrum]] [[signature]] [[analysis]]- ::sự phân tích ký hiệu phổ- ::[[speech]] [[analysis]]- ::sự phân tích tiếng nói- ::[[statistical]] [[analysis]]- ::sự phân tích thống kê- ::[[status]] [[analysis]]- ::sự phân tích tình trạng- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích nội lực- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích ứng suất- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu tạo- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu trúc- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự phân tích kết cấu- ::[[structure]] [[analysis]]- ::sự phân tích cấu trúc- ::[[symbol]] [[analysis]]- ::sự phân tích ký hiệu- ::[[syntactic]] [[analysis]]- ::sự phân tích cú pháp- ::[[syntax]] [[analysis]]- ::sự phân tích cú pháp- ::[[system]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[systems]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[task]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệm vụ- ::[[technical]] [[analysis]]- ::sự phân tích kỹ thuật- ::[[theoretical]] [[analysis]]- ::sự phân tích lý thuyết- ::[[thermal]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt- ::[[thermodynamic]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhiệt động (lực) học- ::[[time]] [[and]] [[frequency]] [[data]] [[analysis]]- ::sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số- ::[[time]] [[series]] [[analysis]]- ::sự phân tích chuỗi thời gian- ::[[timing]] [[analysis]]- ::sự phân tích định thời- ::[[traffic]] [[analysis]]- ::sự phân tích giao thông- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích chuyển tiếp- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhất thời- ::[[transient]] [[analysis]]- ::sự phân tích quá độ- ::[[trip]] [[report]] [[analysis]]- ::sự phân tích báo cáo- ::[[truss]] [[analysis]]- ::sự phân tích giàn- ::[[vector]] [[network]] [[analysis]]- ::sự phân tích mạng vectơ- ::[[vibration]] [[analysis]]- ::sự phân tích dao động- ::[[wastewater]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước thải- ::[[water]] [[analysis]]- ::sự phân tích nước- ::weakly-point [[analysis]]- ::sự phân tích điểm yếu- ::[[wet]] [[analysis]]- ::sự phân tích ướt- ::X-ray [[analysis]]- ::sự phân tích tia X- - =====sự tính toán=====- ::[[analysis]] [[accounting]] [[for]] [[creep]]- ::sự tính toán có xét đến rão- ::[[analysis]] [[of]] [[indeterminate]] [[structures]]- ::sự tính toán kết cấu siêu tĩnh- ::[[analysis]] [[of]] [[sections]]- ::sự tính toán tiết diện- ::[[analysis]] [[of]] [[statically]] [[determinate]] [[structures]]- ::sự tính toán kết cấu tĩnh định- ::[[analysis]] [[of]] [[structures]]- ::sự tính toán công trình- ::[[analysis]] [[of]] [[structures]]- ::sự tính toán kết cấu- ::[[analysis]] [[of]] [[trusses]]- ::sự tính toán giàn- ::bending-stress [[analysis]]- ::sự tính (toán) uốn- ::buckling-stress [[analysis]]- ::sự tính (toán) uốn dọc- ::compression-stress [[analysis]]- ::sự tính (toán) chịu nén- ::crushing-strength [[analysis]]- ::sự tính (toán) ép vỡ- ::[[heating]] [[and]] [[thermal]] [[insulation]] [[analysis]]- ::sự tính toán nhiệt kỹ thuật- ::[[illumination]] [[analysis]]- ::sự tính toán chiếu sáng- ::[[kinematic]] [[analysis]]- ::sự tính toán động học- ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) ổn định vị trí- ::potential-based [[analysis]]- ::sự tính (toán) theo thế năng- ::[[probability]] [[analysis]]- ::sự tính toán xác suất- ::[[shape]] [[stability]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) ổn định về hình dạng- ::[[shear]] [[stress]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) trượt- ::sound-insulation [[analysis]]- ::sự tính toán âm thanh- ::[[stability]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) ổn định- ::[[static]] [[analysis]]- ::sự tính toán tĩnh định- ::[[static]] [[analysis]]- ::sự tính toán tĩnh học- ::[[strength]] [[analysis]]- ::sự tính (toán) độ bền- ::[[strength]] [[analysis]]- ::sự tính toán độ bền- ::[[stress]] [[analysis]]- ::sự tính toán ứng suất- ::[[structural]] [[analysis]]- ::sự tính toán kết cấu- ::tension-stress [[analysis]]- ::sự tính toán chịu kéo- === Kinh tế ===- =====bản hay bảng giải trình=====- - =====sự phân tích=====- ::[[aggregate]] [[analysis]]- ::sự phân tích tổng hợp- ::[[analysis]] [[of]] [[expenditures]]- ::sự phân tích các khoản chi- ::[[analysis]] [[of]] [[financial]] [[indexes]]- ::sự phân tích các chỉ số tài chánh- ::[[arbitrage]] [[analysis]]- ::sự phân tích của trọng tài- ::[[audience]] [[analysis]]- ::sự phân tích số người nghe (quảng cáo)- ::[[behavioural]] [[analysis]]- ::sự phân tích thái độ (của lực lượng bán hàng)- ::[[biological]] [[analysis]]- ::sự phân tích sinh học- ::[[chemical]] [[analysis]]- ::sự phân tích hóa học- ::[[company]] [[analysis]]- ::sự phân tích tài chính (của công ty)- ::[[competitor]] [[analysis]]- ::sự phân tích đối thủ cạnh tranh- ::[[correlation]] [[analysis]]- ::sự phân tích tương quan- ::[[economic]] [[analysis]]- ::sự phân tích kinh tế- ::[[error]] [[analysis]]- ::sự phân tích (các) sai sót- ::[[flow]] [[of]] [[funds]] [[analysis]]- ::sự phân tích luồng vốn di chuyển- ::[[functional]] [[analysis]]- ::sự phân tích (theo) chức năng- ::[[functional]] [[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích công việc theo chức năng- ::[[fundamental]] [[analysis]]- ::sự phân tích cơ sở- ::funds-flow [[analysis]]- ::sự phân tích luồng vốn- ::[[gap]] [[analysis]]- ::sự phân tích khoảng trống- ::[[granulometry]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng phép đo hạt- ::[[hierarchy]] [[analysis]]- ::sự phân tích thứ tự- ::[[industrial]] [[complex]] [[analysis]]- ::sự phân tích khu công nghiệp- ::[[job]] [[analysis]]- ::sự phân tích công việc- ::[[mesh]] [[analysis]]- ::sự phân tích rãy- ::[[method]] [[analysis]]- ::sự phân tích công việc theo khoa học- ::[[microorganism]] [[analysis]]- ::sự phân tích vi sinh vật- ::[[motion]] [[analysis]]- ::sự phân tích thao tác- ::[[motivational]] [[analysis]]- ::sự phân tích động cơ mua- ::[[need]] [[analysis]]- ::sự phân tích nhu cầu- ::[[physical]] [[analysis]]- ::sự phân tích lý học- ::[[screen]] [[analysis]]- ::sự phân tích bằng rây- ::[[specific]] [[risk]] [[analysis]]- ::sự phân tích rủi ro cá biệt- ::[[specific]] [[risk]] [[analysis]]- ::sự phân tích rủi ro đặc định- ::[[stability]] [[analysis]]- ::sự phân tích định tính- ::[[stability]] [[analysis]]- ::sự phân tích ổn định- ::[[statement]] [[analysis]]- ::sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)- ::[[system]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[systems]] [[analysis]]- ::sự phân tích hệ thống- ::[[value]] [[analysis]]- ::sự phân tích giá trị- ::[[variance]] [[analysis]]- ::sự phân tích sai biệt- ::[[variance]] [[analysis]]- ::sự phân tích sai biệt (trong kế toán)- ::[[volumetric]] [[analysis]]- ::sự phân tích thể tích- ::X-ray [[analysis]]- ::sự phân tích bằng tia Rơnghen- ::X-ray [[diffraction]] [[analysis]]- ::sự phân tích Rơnghen nhiễu xạ- ::X-ray [[fluorescence]] [[analysis]]- ::sự phân tích Rơnghen huỳnh quang- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=analysis analysis] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=analysis&searchtitlesonly=yes analysis] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Examination, investigation, study, scrutiny, enquiry orinquiry, dissection, assay, breakdown, division: The analysishas shown the presence of arsenic in her soup.=====- - =====Interpretation, opinion, judgement, criticism, critique; review:She disagrees with our analysis of the poem.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. analyses) 1 a a detailed examination of the elementsor structure of a substance etc. b a statement of the result ofthis.=====- - =====Chem. the determination of the constituent parts of amixture or compound.=====- - =====Psychoanalysis.=====- - =====Math. the use ofalgebra and calculus in problem-solving.=====- - =====Cricket a statementof the performance of a bowler, usu. giving the numbers of oversand maiden overs bowled, runs conceded, and wickets taken.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]09:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ