• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) thuộc mặt=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====phía trước mặt=====
    =====phía trước mặt=====
    Dòng 34: Dòng 37:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=facial&submit=Search facial] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=facial&submit=Search facial] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facial facial] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facial facial] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'feiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mặt
    facial artery
    (giải phẫu) động mạch mặt
    facial angle
    góc mặt

    Danh từ

    Sự xoa bóp mặt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc mặt

    Xây dựng

    phía trước mặt

    Y học

    thuộc mặt

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or for the face.
    N. a beauty treatmentfor the face.
    Facially adv. [med.L facialis (as FACE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X