-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'stikə</font>'''/==========/'''<font color="red">'stikə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)==========Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)=====- =====Gai, ngạnh==========Gai, ngạnh=====- =====Người dán==========Người dán=====- =====Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình==========Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình=====- =====(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler==========(thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất kết dính=====+ =====chất kết dính=====- + =====nhãn dán=====- =====nhãn dán=====+ - + =====nhãn dính==========nhãn dính======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hàng ế=====+ =====hàng ế=====- + =====nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo=====- =====nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo=====+ - + =====nhãn có keo dính ở mặt sau==========nhãn có keo dính ở mặt sau=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sticker sticker] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====An adhesive label or notice etc.=====- - =====A person or thing thatsticks.=====- =====A persistent person.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 19:12, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
