• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) tùy ý, bất kỳ=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tùy ý=====
    =====tùy ý=====
    Dòng 46: Dòng 49:
    =====Arbitrarily adv.arbitrariness n. [L arbitrarius or F arbitraire (as ARBITER,-ARY(1))]=====
    =====Arbitrarily adv.arbitrariness n. [L arbitrarius or F arbitraire (as ARBITER,-ARY(1))]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´a:bitrəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chuyên quyền, độc đoán
    Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện
    (toán học) tuỳ ý
    arbitrary function
    hàm tuỳ ý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tùy ý, bất kỳ

    Cơ khí & công trình

    tùy ý

    Xây dựng

    độc đoán

    Điện lạnh

    tùy ý bất kỳ

    Kỹ thuật chung

    bất kỳ

    Kinh tế

    chuyên chế
    chuyên đoán
    độc đoán
    giả định
    tùy ý
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.

    Oxford

    Adj.
    Based on or derived from uninformed opinion or randomchoice; capricious.
    Despotic.
    Arbitrarily adv.arbitrariness n. [L arbitrarius or F arbitraire (as ARBITER,-ARY(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X