• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(thực vật học) phấn hoa=====
    =====(thực vật học) phấn hoa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.=====
     
    -
    =====Apowdery substance.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Brit. starch.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cereal]] , [[flour]] , [[meal]] , [[mush]] , [[starch]]
    -
    =====Farinaceous adj. [L f.far corn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=farina farina] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /fə'rainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột (gạo...)
    Chất bột
    (hoá học) tinh bột
    (thực vật học) phấn hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cereal , flour , meal , mush , starch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X