• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Xa xôi, xa tít; xa xưa=====
    =====Xa xôi, xa tít; xa xưa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[far]] , [[faraway]] , [[far-flung]] , [[remote]] , [[removed]]

    Hiện nay

    /'fɑ:r'ɔ:f/

    Thông dụng

    Tính từ
    Xa xôi, xa tít; xa xưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    far , faraway , far-flung , remote , removed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X