• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) dọc, theo chiều dọc=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====thanh sườn (tàu)=====
    =====thanh sườn (tàu)=====
    Dòng 36: Dòng 39:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=longitudinal&submit=Search longitudinal] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=longitudinal&submit=Search longitudinal] : amsglossary
    *[http://foldoc.org/?query=longitudinal longitudinal] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=longitudinal longitudinal] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:42, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸lɔndʒi´tjudinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo chiều dọc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dọc, theo chiều dọc

    Giao thông & vận tải

    thanh sườn (tàu)

    Xây dựng

    theo hướng dọc

    Kỹ thuật chung

    kinh độ
    profile (longitudinal)
    mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    dầm dọc
    dọc

    Oxford

    Adj.
    Of or in length.
    Running lengthwise.
    Of longitude.
    Longitudinally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X