-
(Khác biệt giữa các bản)(them vi du)
Dòng 9: Dòng 9: =====Vô nghĩa==========Vô nghĩa=====+ Ex: Money seem to be insignificant to the rich !+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==13:33, ngày 20 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.
Tham khảo chung
- insignificant : National Weather Service
- insignificant : Corporateinformation
- insignificant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ