-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Suspicious, sceptical, dubious, d...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´liəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Suspicious, sceptical, dubious, doubtful, doubting,distrustful, wary, cautious, chary, careful: I was very leeryof his story.==========Suspicious, sceptical, dubious, doubtful, doubting,distrustful, wary, cautious, chary, careful: I was very leeryof his story.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(leerier, leeriest) sl.==========(leerier, leeriest) sl.=====17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- leery : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ