• /´liəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    thận trọng
    (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , sure , unwary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X