-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 15: Dòng 15: =====Ngờ (rằng)==========Ngờ (rằng)=====- ::'[[s—spekt]]+ ===Tính từ===- ::tínhtừ+ =====Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả==========Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả=====Dòng 30: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 63: Dòng 62: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspect suspect] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspect suspect] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]03:12, ngày 14 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Disbelieve, doubt, mistrust, distrust, harbour or havesuspicions about or of, be suspicious of: Do you suspect thebutler?
Tham khảo chung
- suspect : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ