• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Bả chuột=====
    =====Bả chuột=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The cause of ruin or trouble; the curse (esp. the bane ofone's life).=====
     
    -
    =====Poet. ruin; woe.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Archaic (except in comb.)poison (ratsbane).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affliction]] , [[b]]
    -
    =====Baneful adj. banefully adv. [OE bana f.Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bane bane] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân suy sụp
    (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
    (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
    Rat's bane
    Bả chuột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affliction , b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X