-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ebənait</font>'''/==========/'''<font color="red">'ebənait</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ebonit==========Ebonit=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========cao su rắn==========cao su rắn=====Dòng 15: Dòng 9: =====nhựa ebonit==========nhựa ebonit======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====êbônit=====+ =====êbônit=====::[[expanded]] [[ebonite]]::[[expanded]] [[ebonite]]::êbônit dãn nở::êbônit dãn nở::[[expanded]] [[ebonite]]::[[expanded]] [[ebonite]]::êbônit giãn nở::êbônit giãn nở- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ebonite ebonite] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - ====== VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:22, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ