-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====( Eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc==========( Eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(also Garden of Eden) a place or state of great happiness;paradise (with reference to the abode of Adam and Eve in thebiblical account of the Creation). [ME f. LL f. Gk Eden f. Heb.' eden, orig. = delight]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eden eden] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=eden&submit=Searcheden]: amsglossary+ :[[arcadia]] , [[garden]] , [[garden of eden]] , [[heaven]] , [[heaven on earth]] , [[promised land]] , [[shangri-la]] , [[utopia]] , [[bliss]] , [[innocence]] , [[paradise]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eden eden]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eden eden]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=eden eden]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la , utopia , bliss , innocence , paradise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ