-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Effort.gif|200px|Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng]]+ =====Lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========nỗ lực==========nỗ lực=====Dòng 48: Dòng 52: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=effort effort] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=effort effort] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=effort effort] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=effort effort] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Exertion, striving, struggle, strain, labour, pains,energy, toil, application, trouble, travail, work, Colloqelbow-grease: He's gone to a lot of effort to please her.Getting the place cleaned up took a great deal of effort. 2attempt, endeavour, essay, try, venture, Colloq stab, crack:Her efforts to be pleasant met with a stony response.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ