• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tankage.jpg|200px|Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng]]
     +
    =====Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====dung tích thùng chứa=====
    =====dung tích thùng chứa=====
    Dòng 37: Dòng 41:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tankage tankage] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tankage tankage] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:20, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'tæηkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
    Phí tổn bảo quản trong thùng
    Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
    Chất lắng đọng trong thùng
    (nông nghiệp) bã làm phân

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sức chứa, dung tích, dung lượng (thùng, bể chứa), sự bảo quản trong thùng

    Cơ khí & công trình

    dung tích thùng chứa
    sự chứa vào thùng

    Kỹ thuật chung

    độ chứa
    sức chứa

    Oxford

    N.
    A storage in tanks. b a charge made for this.
    Thecubic content of a tank.
    A kind of fertilizer obtained fromrefuse bones etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X