• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 32: Dòng 32:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tympan tympan] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====Printing . a padlike device interposed between the platen or its equivalent and the sheet to be printed=====
     +
    : in order to soften and equalize the pressure.
     +
    =====tympanum ( defs. 2=====
     +
    : 4 ) .

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´timpən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màng
    (giải phẫu) màng nhĩ
    (xây dựng) mặt hồi
    Màng trống; mặt trống
    (ngành in) giấy lót

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ô trán (nhà)

    Kỹ thuật chung

    giấy lót

    Oxford

    N.
    Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.
    Archit. = TYMPANUM. [F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]

    Tham khảo chung

    • tympan : Corporateinformation

    Noun

    Printing . a padlike device interposed between the platen or its equivalent and the sheet to be printed
    in order to soften and equalize the pressure.
    tympanum ( defs. 2
    4 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X