• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm=====
    =====Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or characterized by emotion.=====
     
    -
    =====Tending to exciteemotion.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Arousing feeling; not purely descriptive.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affective]]
    -
    =====Emotively adv. emotiveness n. emotivity n. [L emovere emot-(as E-, movere move)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emotive emotive] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i´moutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
    Gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X