-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng==========Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====An expression of affection.=====- =====Liking, affection.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fondness]] , [[love]] , [[affection]] , [[hypocorism]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ