• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:15, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">,ʌltrəmə'ri:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ʌltrəmə'ri:n</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Bên kia biển, hải ngoại=====
    =====Bên kia biển, hải ngoại=====
    ::[[the]] [[ultramarine]] [[countries]]
    ::[[the]] [[ultramarine]] [[countries]]
    ::các nước hải ngoại
    ::các nước hải ngoại
    - 
    =====Có màu xanh biếc=====
    =====Có màu xanh biếc=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm=====
    =====Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====màu xanh biển=====
    =====màu xanh biển=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====màu xanh biếc=====
    =====màu xanh biếc=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a brilliant blue pigment orig. obtainedfrom lapis lazuli. b an imitation of this from powdered firedclay, sodium carbonate, sulphur, and resin.=====
     
    - 
    -
    =====The colour ofthis.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Of this colour.=====
     
    - 
    -
    =====Archaic situated beyond thesea. [obs. It. oltramarino & med.L ultramarinus beyond the sea(as ULTRA-, MARINE), because lapis lazuli was brought frombeyond the sea]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultramarine ultramarine] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,ʌltrəmə'ri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bên kia biển, hải ngoại
    the ultramarine countries
    các nước hải ngoại
    Có màu xanh biếc

    Danh từ

    Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    màu xanh biển

    Kỹ thuật chung

    màu xanh biếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X