• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tính loãng, độ loãng, tính chất mảnh, độ mảnh=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tính loãng (khí)=====
    =====tính loãng (khí)=====
    Dòng 36: Dòng 39:
    =====(of a fluid, esp. air) rarity, thinness.[L tenuitas (as TENUIS)]=====
    =====(of a fluid, esp. air) rarity, thinness.[L tenuitas (as TENUIS)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ti'nju:əti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenuousness

    Danh từ

    Tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
    Tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..)
    Tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
    (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính loãng, độ loãng, tính chất mảnh, độ mảnh

    Cơ khí & công trình

    tính loãng (khí)
    tính mảnh

    Hóa học & vật liệu

    độ loãng
    độ tinh tế

    Kỹ thuật chung

    độ chân không
    độ mịn

    Oxford

    N.
    Slenderness.
    (of a fluid, esp. air) rarity, thinness.[L tenuitas (as TENUIS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X