-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'testeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'testeit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc==========(pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc=====::[[to]] [[die]] [[testate]]::[[to]] [[die]] [[testate]]::chết có để di chúc lại::chết có để di chúc lại- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có để lại di chúc (hợp pháp)=====+ =====có để lại di chúc (hợp pháp)=====- + =====để lại di chúc==========để lại di chúc=====- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj. having left a valid will at death.=====- - =====N. atestate person.=====- =====Testacy n. (pl. -ies). [L testatus pastpart. of testari testify, make a will, f. testis witness]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ