-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc==========Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Moral, righteous, right-minded, virtuous, noble,high-minded, ethical, honourable, proper, correct, right, just,upright, honest, scrupulous: Michael is too highly principledto take bribes.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Based on or having (esp. praiseworthy) principles ofbehaviour.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=principled principled]:Chlorine Online+ =====adjective=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[moral]] , [[proper]] , [[right]] , [[righteous]] , [[rightful]] , [[right-minded]] , [[virtuous]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
