• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc=====
    =====Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Moral, righteous, right-minded, virtuous, noble,high-minded, ethical, honourable, proper, correct, right, just,upright, honest, scrupulous: Michael is too highly principledto take bribes.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Based on or having (esp. praiseworthy) principles ofbehaviour.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=principled principled] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[moral]] , [[proper]] , [[right]] , [[righteous]] , [[rightful]] , [[right-minded]] , [[virtuous]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´prinsipld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X