• /´raitʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
    the righteous and the wicked
    người thiện kẻ ác
    Chính đáng, đúng lý (hành động)
    righteous indignation
    sự phẫn nộ chính đáng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X