• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như threnode=====
    =====Như threnode=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also threnode) (pl. -ies or threnodes) 1 a lamentation,esp. on a person's death.=====
     
    -
    =====A song of lamentation.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Threnodial adj. threnodic adj. threnodist n. [Gk threnoidiaf. threnos wailing + oide ODE]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[dirge]] , [[elegy]] , [[poem]] , [[requiem]] , [[song]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'θrinədi/

    Thông dụng

    Cách viết khác threnode

    Như threnode

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dirge , elegy , poem , requiem , song

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X