• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:58, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'læmpri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'læmpri</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) cá mút đá=====
    =====(động vật học) cá mút đá=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cái miệng tròn=====
    =====cái miệng tròn=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -eys) any eel-like aquatic vertebrate of the familyPetromyzonidae, without scales, paired fins, or jaws, but havinga sucker mouth with horny teeth and a rough tongue. [ME f. OFlampreie f. med.L lampreda: cf. LL lampetra perh. f. L lamberelick + petra stone]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lamprey lamprey] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'læmpri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mút đá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cái miệng tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X