-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ʌn´plʌg</font>'''/==========/'''<font color="red">ʌn´plʌg</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===- =====Rút/tháo phích cắm==========Rút/tháo phích cắm=====- =====Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)==========Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Unplugged]]*Ved : [[Unplugged]]*Ving: [[Unplugging]]*Ving: [[Unplugging]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ========tháo đầu cắm==========tháo đầu cắm=====Dòng 22: Dòng 14: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========rút phích cắm==========rút phích cắm=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.=====- - =====Unstop.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unplug unplug] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
