• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bếp trưởng=====
    +
    =====bếp trưởng=====
    =====đầu bếp=====
    =====đầu bếp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chef chef] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[chief cook and bottle washer]] , [[cuisinier]] , [[culinary artist]] , [[gourmet chef]] , [[hash slinger]] , [[sous chef]] , [[chef de cuisine]] , [[cordon bleu]] , [[culinarian]]
    -
    =====A (usu. male) cook, esp. the chief cook in a restaurant etc.[F, = head]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃef/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu bếp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bếp trưởng
    đầu bếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X