• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:07, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´milit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´milit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây kê=====
    =====(thực vật học) cây kê=====
    - 
    =====Hạt kê=====
    =====Hạt kê=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hạt kê=====
    =====hạt kê=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=millet millet] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any of various cereal plants, esp. Panicum miliaceum,bearing a large crop of small nutritious seeds.=====
     
    -
    =====The seed ofthis.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´milit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây kê
    Hạt kê

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạt kê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X