• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:13, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´mɔiəti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´mɔiəti</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(pháp lý) nửa=====
    =====(pháp lý) nửa=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====một nửa=====
    =====một nửa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chủ nghĩa trọng tiền=====
    +
    =====chủ nghĩa trọng tiền=====
    -
     
    +
    =====nửa=====
    =====nửa=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) Law or literary 1 a half.=====
     
    - 
    -
    =====Each of the twoparts into which a thing is divided. [ME f. OF moit‚, moiti‚ f.L medietas -tatis middle f. medius (adj.) middle]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moiety moiety] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´mɔiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một nửa

    Kinh tế

    chủ nghĩa trọng tiền
    nửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X