-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========kim tinh==========kim tinh=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. Venuses) 1 the planet second from the sun in the solarsystem.=====+ =====adjective=====- + :[[paphian]] , [[venereal]]- =====Poet. a a beautiful woman. b sexual love; amorousinfluences or desires.=====+ =====noun=====- + :[[aphrodite]] , [[cytherea]] , [[evening star]] , [[hesper]] , [[hesperus]] , [[lucifer phosphor]] , [[morning star]]- =====Venusian adj. & n.[OE f. L Venus Veneris,the goddess of love]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aphrodite , cytherea , evening star , hesper , hesperus , lucifer phosphor , morning star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ