• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn=====
    =====Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghệ thuật ăn ngon=====
    +
    =====nghệ thuật ăn ngon=====
    -
     
    +
    =====sự sành ăn=====
    =====sự sành ăn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gastronomy gastronomy] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The practice, study, or art of eating and drinking well.=====
     
    -
    =====Gastronomic adj. gastronomical adj. gastronomically adv. [Fgastronomie f. Gk gastronomia (as GASTRO-, -nomia f. nomoslaw)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /gæˈstrɒnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nghệ thuật ăn ngon
    sự sành ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X