-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa cách trình bày nghĩa của từ)
Dòng 8: Dòng 8: =====Vùng phụ cận, vùng lân cận==========Vùng phụ cận, vùng lân cận=====- =====Hanoi and its vicinity=====+ ======Hanoi and its vicinity=====- =====Hà nội và vùng lân cận=====+ ======Hà nội và vùng lân cận==========Quan hệ gần gũi==========Quan hệ gần gũi=====::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==13:48, ngày 30 tháng 11 năm 2008
Tham khảo chung
- vicinity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ