• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">dʒɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) chất đặc quánh, chất gien=====
    =====(hoá học) chất đặc quánh, chất gien=====
    ::[[hair-gel]], [[bath-gel]]
    ::[[hair-gel]], [[bath-gel]]
    ::dầu gội đầu, dầu tắm
    ::dầu gội đầu, dầu tắm
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đặc quánh=====
    =====Đặc quánh=====
    - 
    =====Thành hình, định hình=====
    =====Thành hình, định hình=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất sệt=====
    =====chất sệt=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====trở nên sệt=====
    =====trở nên sệt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gel gel] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước=====
    =====chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====keo=====
    +
    =====keo=====
    -
     
    +
    =====gen=====
    =====gen=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gen=====
    +
    =====gen=====
    -
     
    +
    =====tạo gen=====
    =====tạo gen=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gel gel] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gel&searchtitlesonly=yes gel] : bized
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. a semi-solid colloidal suspension or jelly, of asolid dispersed in a liquid.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. (gelled, gelling) forma gel.=====
     
    -
    =====Gelation n. [abbr. of GELATIN]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    18:31, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đặc quánh, chất gien
    hair-gel, bath-gel
    dầu gội đầu, dầu tắm

    Nội động từ

    Đặc quánh
    Thành hình, định hình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sệt

    Ô tô

    trở nên sệt

    Y học

    chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước

    Kỹ thuật chung

    keo
    gen

    Kinh tế

    gen
    tạo gen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X