• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:29, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´septə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´septə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[scepter]]
    Cách viết khác [[scepter]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực=====
    =====Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực=====
    - 
    =====Ngôi vua, quyền vua=====
    =====Ngôi vua, quyền vua=====
    ::[[to]] [[wield]] [[the]] [[sceptre]]
    ::[[to]] [[wield]] [[the]] [[sceptre]]
    ::trị vì
    ::trị vì
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US scepter) 1 a staff borne esp. at a coronation as asymbol of sovereignty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Royal or imperial authority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sceptred adj. [ME f. OF (s)ceptre f. L sceptrum f. Gkskeptron f. skepto lean on]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sceptre sceptre] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´septə/

    Thông dụng

    Cách viết khác scepter

    Danh từ

    Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực
    Ngôi vua, quyền vua
    to wield the sceptre
    trị vì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X