• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) có ren vít=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====được bắt vít=====
    =====được bắt vít=====
    Dòng 33: Dòng 36:
    =====Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.=====
    =====Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:07, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /skrud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có ren vít

    Hóa học & vật liệu

    được bắt vít
    Tham khảo

    Xây dựng

    kiểu ren

    Điện

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    Oxford

    Adj.
    Twisted.
    Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X