• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Người kể chuyện, người tường thuật=====
    =====Người kể chuyện, người tường thuật=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Reporter, storyteller, raconteur, taleteller, teller oftales, anecdotist or anecdotalist, relator, annalist,chronicler, describer, author; voice-over: We sat spellboundwaiting for the narrator to continue.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An actor, announcer, etc. who delivers a commentary in afilm, broadcast, etc.=====
     
    -
    =====A person who narrates. [L (asNARRATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[author]] , [[chronicler]] , [[describer]] , [[novelist]] , [[raconteur]] , [[reporter]] , [[teller of tales]] , [[writer]] , [[yarn spinner]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=narrator narrator] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /næ'reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kể chuyện, người tường thuật

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X