• /'raitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)
    the writer of this letter
    người viết bức thư này
    Người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
    a neat writer
    một người viết chữ rành mạch
    good writer
    người viết chữ tốt
    Nhà văn; tác giả
    Người thư ký
    Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
    French writer
    sách dạy viết tiếng Pháp

    Cấu trúc từ

    Writer's cramp
    Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ ghi

    Kinh tế

    người bán
    option writer
    người bán quyền chọn
    put writer
    Người bán hợp đồng Put option
    ratio writer
    người bán (quyền chọn) theo tỷ số
    người bảo hiểm
    người ký phát
    covered writer
    người ký phát có bảo chứng
    option writer
    người ký phát quyền chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X