• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem cleave ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Split, partly divided.===== =====Cloven hoof (or foot) the dividedhoof of ruminant quadrupeds (e.g....)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 10: Dòng 6:
    Xem [[cleave]]
    Xem [[cleave]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Split, partly divided.=====
    =====Split, partly divided.=====

    01:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem cleave

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Split, partly divided.
    Cloven hoof (or foot) the dividedhoof of ruminant quadrupeds (e.g. oxen, sheep, goats); alsoascribed to the god Pan, and so to the Devil. show the clovenhoof reveal one's evil nature.
    Cloven-footed adj.cloven-hoofed adj. [past part. of CLEAVE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X