-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(chính trị) chính sách ngăn chận==========(chính trị) chính sách ngăn chận=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Vật lý====== Vật lý========sự giam==========sự giam======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồ chứa=====+ =====đồ chứa=====- + =====sự ngăn chặn==========sự ngăn chặn=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=containment containment] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=containment containment] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=containment containment] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ