• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Về đêm, đêm đêm=====
    =====Về đêm, đêm đêm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Every night, each night, each and every night, nightafter night: The watchman does his nightly rounds.=====
     
    -
    =====Night-time, nocturnal, bedtime: A nightly glass of warm milkpromotes sound sleep.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adv.=====
    +
    =====adjective, adverb=====
    -
     
    +
    :[[at night]] , [[by night]] , [[every night]] , [[in the night]] , [[night after night]] , [[nights]] , [[nighttime]] , [[nocturnal]] , [[nocturnally]]
    -
    =====Every night, each night, nights, after dark, aftersunset; nocturnally: The bird sings nightly outside my window.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[night]] , [[nocturnal]]
    -
    =====Adj. & adv.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective, adverb=====
    -
     
    +
    :[[daily]]
    -
    =====Happening, done, or existing in thenight.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Recurring every night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. every night. [OEnihtlic (as NIGHT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nightly nightly] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'naitli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về đêm, đêm đêm
    (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm

    Phó từ

    Về đêm, đêm đêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    night , nocturnal

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    daily

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X