• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Wrist.gif|200px|Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay]]
     +
    =====Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay=====
     +
    === Y học===
    === Y học===
    =====cổ tay=====
    =====cổ tay=====
    Dòng 31: Dòng 35:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrist wrist] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrist wrist] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /rist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)
    Cổ tay áo
    (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay

    Y học

    cổ tay

    Oxford

    N.
    The part connecting the hand with the forearm.
    Thecorresponding part in an animal.
    The part of a garmentcovering the wrist.
    A (in full wrist-work) the act orpractice of working the hand without moving the arm. b theeffect got in fencing, ball games, sleight of hand, etc., bythis.
    (in full wrist-pin) Mech. a stud projecting from acrank etc. as an attachment for a connecting-rod.

    Tham khảo chung

    • wrist : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X