• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân=====
    =====Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Executioner, Archaic Brit Jack Ketch: The hangman, a blackhood concealing his identity, slipped the noose over theprisoner's head.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -men) 1 an executioner who hangs condemned persons.=====
     
    -
    =====A word-game for two players, in which the tally of failedguesses is kept by drawing a representation of a gallows.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[lyncher]] , [[public executioner]] , [[executioner]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hangman hangman] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hangman hangman] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hæɳmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X