• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (15:03, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'teistiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teistiη</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cuộc thi nếm=====
    =====Cuộc thi nếm=====
    ::[[go]] [[to]] [[a]] [[wine]] [[tasting]]
    ::[[go]] [[to]] [[a]] [[wine]] [[tasting]]
    ::đi dự cuộc thi nếm rượu
    ::đi dự cuộc thi nếm rượu
    - 
    =====(tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ=====
    =====(tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ=====
    ::[[sweet]]-[[tasting]]
    ::[[sweet]]-[[tasting]]
    Dòng 20: Dòng 10:
    ::[[fresh]]-[[tasting]]
    ::[[fresh]]-[[tasting]]
    ::có vị mát
    ::có vị mát
    - 
    - 
    == Thực phẩm==
    == Thực phẩm==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự thử nếm=====
    -
    =====sự thử nếm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gathering at which food or drink (esp. wine) is tasted andevaluated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tasting tasting] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tasting tasting] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tasting tasting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'teistiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thi nếm
    go to a wine tasting
    đi dự cuộc thi nếm rượu
    (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
    sweet-tasting
    có vị ngọt
    fresh-tasting
    có vị mát

    Thực phẩm

    sự thử nếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X